Seele-N Giá

Seele-N Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SEELE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
binance

Binance

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
okx

OKX

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008579
bybit

Bybit

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008113
digifinex

DigiFinex

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
bitrue

Bitrue

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
bingx

BingX

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
bitget

Bitget

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
deepcoin

Deepcoin

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008393
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008113
bitmart

BitMart

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008673
cointiger

CoinTiger

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008486
whitebit

WhiteBIT

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008113
lbank

LBank

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
btse

BTSE

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
gate-io

Gate.io

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
htx

HTX

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008300
xt

XT.COM

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
upbit

Upbit

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008393
kucoin

KuCoin

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008486
mexc

MEXC

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008673
indoex

IndoEx

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
phemex

Phemex

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
bitforex

BitForex

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
latoken

LATOKEN

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007833
bibox

Bibox

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007833
bithumb

Bithumb

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008113
poloniex

Poloniex

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008486
kraken

Kraken

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007833
p2b

P2B

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00007927
dydx

dYdX

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007833
citex

CITEX

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
bitmex

BitMEX

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
stormgain

StormGain

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008020
coinsbit

Coinsbit

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206
tidex

Tidex

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007833
bitfinex

Bitfinex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008673
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008206

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEELE sang USD là 1 SEELE tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000084 Seele-N. Vốn hóa thị trường là $714,020. Trong tuần qua, Seele-N đã tăng 312.58%, với mức cao nhất là $0.00002407 và mức thấp nhất là $0.00001984. Trong tháng qua, Seele-N đã tăng 407.01%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001657. Trong năm qua, Seele-N đã tăng thêm -55.19%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00001390. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEELE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.